STT |
Danh mục hàng hóa |
* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
Khối lượng |
Đơn vị tính |
NSX |
1 |
Phase monitor relay PMDU-E-217 |
PMDU-E-217 |
1 |
Cái |
MACROMATIC CONTROLS |
2 |
Ampe Transducer (Adtek) |
CAT-12-A15-A4-ADL |
1 |
cái |
Adtek |
3 |
Bảo vệ quay ngược (Monitor FD-2) |
Hãng sx: IFM Electronic |
1 |
Cái |
IFM |
4 |
Biến áp 1 pha |
400/110V/24 -50VA |
2 |
Cái |
BOARDMAN TRANSFORMERS |
5 |
Biến áp 1 pha |
400/22VAC-50VA |
2 |
Cái |
BOARDMAN TRANSFORMERS |
6 |
Biến tần |
HYUNDAI -N100 plus-004HF; |
1 |
Cái |
Hyundai |
7 |
Biến tần |
Allen-Bradley. Model: 22B-D2P3104; input: 3 phase, 380-480V, 48-63Hz; AC Voltage Range: 342-528; Amps: 1,8; Output: 3phase, 0-400Hz; AC Voltage Range: 0-460 |
2 |
Cái |
Allen-Bradley |
8 |
Biến tần |
CHF100A-7R5G/011P-4-7,5 kW; input: 3 phase, |
1 |
Cái |
Shennzhen invt electric |
9 |
Bộ cảm biến phát hiện dầu tràn |
Hãng sx: DITECH/Japan |
2 |
Bộ |
Ditech |
10 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu (Standard signal converter) |
• Type: DN 25000 S; |
1 |
Cái |
Drago-automation |
11 |
Bộ chuyển tín độ dẫn điện |
HSX: JUMO GmbH |
1 |
Cái |
JUMO GmbH |
12 |
Bộ chuyển tín dòng/áp |
HSX: Rico-werk |
1 |
Cái |
|
13 |
Bộ chuyển tín nhiệt độ |
• Manufacture: IC3000 |
1 |
Cái |
Newins |
14 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: SMC/ Japan |
2 |
Bộ |
SMC |
15 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: Young Tech co., LTD |
1 |
Bộ |
Rotork YTC |
16 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: azbil |
1 |
Bộ |
Abzil |
17 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: SMC (Japan) |
1 |
Bộ |
SMC |
18 |
Bộ điều áp |
Model: B72G-2GK-QT1-RMN |
1 |
Bộ |
Norgen |
19 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: SMC (Japan) |
1 |
Bộ |
SMC |
20 |
Bộ điều khiển damper chính -phụ |
Hãng sx: KONAN/Japan |
1 |
Bộ |
Konan |
21 |
Bộ điều khiển độ mở vane quạt gió 1B - Lò hơi S1 (FDF - 1B). |
+ ELECTRO - PNEUMATIC POSITIONER / SMC |
1 |
Cái |
SMC |
22 |
Bộ định vị của van kiểm soát |
Hãng sx: Pneucon Valve/ Thane -400 604 |
1 |
Cái |
Pneucon |
23 |
Bộ định vị van kiểm soát |
Electro-pneumatic positioner |
3 |
Cái |
POWER-GENEX |
24 |
Bộ đo tốc độ (TECHOMETER) |
Hãng sx: OMRON |
1 |
Bộ |
Omron |
25 |
Bộ hiển thị nhiệt độ |
Hãng sx: NEWINS |
1 |
Bộ |
Newins |
26 |
Bộ hiển thị nhiệt độ điểm đọng sương |
Michell; Easidew online monitor; |
1 |
Cái |
Mitchell |
27 |
Bộ lọc nhiễu (NOISE FILTER) |
Hãng sx: WYES |
1 |
Bộ |
Woonyoung |
28 |
Bộ nguồn |
HSX: Omron |
1 |
Cái |
Omron |
29 |
Bộ nguồn |
Power supply unit for I/O module; |
1 |
Cái |
Phoenix Contact |
30 |
Bộ nguồn |
Power supply unit for I/O module |
1 |
Cái |
Phoenix Contact |
31 |
Bộ nguồn AC/DC |
model: TCL 060-124C; 60W |
1 |
Cái |
TRACO POWER |
32 |
Cảm biến đo pH |
Oder code: Ceraliquid CPS41D 7BC2B1 & cable CYK10-A051 |
1 |
Cái |
Endress Hauser |
33 |
Cảm biến đo pH |
Model: FU20-10-T1-NPT. |
2 |
Cái |
Endress Hauser |
34 |
Cảm biến khoảng cách tay cào thạch cao. |
Siemens: SONAR-BERO; Type: 3RG6113-3BE00 |
2 |
Cái |
Pepperl+Fuchs |